Có 3 kết quả:
偏蚀 piān shí ㄆㄧㄢ ㄕˊ • 偏蝕 piān shí ㄆㄧㄢ ㄕˊ • 偏食 piān shí ㄆㄧㄢ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
partial eclipse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
partial eclipse
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) partial to (some kinds of food, usu. unhealthy)
(2) having likes and dislikes
(3) partial eclipse
(2) having likes and dislikes
(3) partial eclipse
Bình luận 0